English | eng-000 |
reclaimation |
English | eng-000 | recycling |
English | eng-000 | restoration |
ภาษาไทย | tha-000 | การฟื้นฟู |
ภาษาไทย | tha-000 | การเข้าบุกเบิก |
tiếng Việt | vie-000 | sự cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếu nại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuần hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự đòi lại |