| tiếng Việt | vie-000 |
| sự khiếu nại | |
| English | eng-000 | reclaimation |
| français | fra-000 | pourvoi |
| français | fra-000 | réclamation |
| italiano | ita-000 | reclamo |
| bokmål | nob-000 | reklamasjon |
| tiếng Việt | vie-000 | bản kháng nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu nài |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống án |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kháng nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phản đối |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn khiếu nại |
