tiếng Việt | vie-000 |
sống ẩn dật |
English | eng-000 | recluse |
русский | rus-000 | замыкаться |
русский | rus-000 | уединяться |
tiếng Việt | vie-000 | biệt cư |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh mọi người |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn cư |
tiếng Việt | vie-000 | ở ẩn |