PanLinx

tiếng Việtvie-000
chiếm lại
Englisheng-000reconquer
Englisheng-000regain
Englisheng-000reoccupy
Englisheng-000resume
Englisheng-000retake
Englisheng-000retaken
Englisheng-000retook
françaisfra-000reprendre
françaisfra-000réoccuper
italianoita-000rioccupare
italianoita-000riprendere
русскийrus-000отвоевывать
tiếng Việtvie-000chiếm đóng lại
tiếng Việtvie-000chuộc lại
tiếng Việtvie-000giành lại
tiếng Việtvie-000gỡ lại
tiếng Việtvie-000hồi phục lại
tiếng Việtvie-000lấy lại
tiếng Việtvie-000thu đi
tiếng Việtvie-000đoạt lại


PanLex

PanLex-PanLinx