tiếng Việt | vie-000 |
máy quay đĩa |
English | eng-000 | disc player |
English | eng-000 | record-player |
English | eng-000 | reproducer |
français | fra-000 | tourne-disque |
русский | rus-000 | проигрыватель |
tiếng Việt | vie-000 | cái piccơp |
tiếng Việt | vie-000 | loa phóng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | máy hát |
tiếng Việt | vie-000 | máy phóng thanh |