tiếng Việt | vie-000 |
máy ghi âm |
English | eng-000 | recorder |
English | eng-000 | tape-machine |
English | eng-000 | tape-recorder |
français | fra-000 | dictaphone |
français | fra-000 | magnétophone |
italiano | ita-000 | magnetofono |
italiano | ita-000 | registratore |
русский | rus-000 | диктофон |
русский | rus-000 | лингафон |
русский | rus-000 | магнитофон |
русский | rus-000 | магнитофонный |
русский | rus-000 | фонограф |
tiếng Việt | vie-000 | ghi âm |
tiếng Việt | vie-000 | manhêtôphôn |
tiếng Việt | vie-000 | máy ghi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | thu tiếng |