tiếng Việt | vie-000 |
sự ghi |
English | eng-000 | recording |
français | fra-000 | enregistrement |
français | fra-000 | inscription |
français | fra-000 | notation |
français | fra-000 | pointage |
italiano | ita-000 | iscrizione |
italiano | ita-000 | registrazione |
bokmål | nob-000 | notering |
tiếng Việt | vie-000 | biên |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ ghi |
tiếng Việt | vie-000 | chép |
tiếng Việt | vie-000 | lời ghi |
tiếng Việt | vie-000 | nét ghi |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi tên |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự vào sổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đăng ký |