tiếng Việt | vie-000 |
lại diễn ra |
English | eng-000 | recrudesce |
English | eng-000 | recrudescent |
English | eng-000 | recur |
English | eng-000 | recurring |
italiano | ita-000 | ricorrere |
italiano | ita-000 | ripetersi |
tiếng Việt | vie-000 | có định kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | lại nổ bùng |
tiếng Việt | vie-000 | lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | trở lại luôn |
tiếng Việt | vie-000 | tái diễn |
tiếng Việt | vie-000 | xẩy ra lại |