tiếng Việt | vie-000 |
hiến binh |
English | eng-000 | gendarme |
English | eng-000 | redcap |
français | fra-000 | gendarme |
français | fra-000 | maréchaussée |
français | fra-000 | pandore |
italiano | ita-000 | gendarme |
русский | rus-000 | жандарм |
русский | rus-000 | жандармерия |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | sen đầm |
tiếng Việt | vie-000 | viên sen đầm |
𡨸儒 | vie-001 | 憲兵 |