tiếng Việt | vie-000 |
chuộc lại |
English | eng-000 | redeem |
English | eng-000 | regain |
italiano | ita-000 | riscattare |
русский | rus-000 | выкуп |
русский | rus-000 | выкупать |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lại |
tiếng Việt | vie-000 | chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ lại |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lại |
tiếng Việt | vie-000 | mua lại |
tiếng Việt | vie-000 | nộp tiền chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thu đi |
tiếng Việt | vie-000 | thục |
tiếng Việt | vie-000 | thục hồi |
tiếng Việt | vie-000 | trả hết |