English | eng-000 |
reffection |
tiếng Việt | vie-000 | câu châm ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | những ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | sự dội lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngẫm nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | ánh phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | điều làm mang tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | điều làm xấu lây |