tiếng Việt | vie-000 |
sự phản xạ |
Universal Networking Language | art-253 | reflection(icl>physical_phenomenon>thing) |
English | eng-000 | reffection |
English | eng-000 | reffex |
English | eng-000 | reflection |
English | eng-000 | reverberation |
français | fra-000 | réflexion |
français | fra-000 | réverbération |
italiano | ita-000 | riflessione |
русский | rus-000 | отражение |
tiếng Việt | vie-000 | sự dội lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự vang |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pantulan |