| tiếng Việt | vie-000 |
| cải cách | |
| English | eng-000 | reform |
| français | fra-000 | réformateur |
| français | fra-000 | réformer |
| français | fra-000 | réformé |
| italiano | ita-000 | riformare |
| bokmål | nob-000 | modernisere |
| bokmål | nob-000 | reformere |
| bokmål | nob-000 | revolusjon |
| bokmål | nob-000 | revolusjonere |
| русский | rus-000 | преобразование |
| русский | rus-000 | реформа |
| русский | rus-000 | реформировать |
| tiếng Việt | vie-000 | canh tân |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc cải tổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cách mạng |
| tiếng Việt | vie-000 | cách tân |
| tiếng Việt | vie-000 | cải lương |
| tiếng Việt | vie-000 | cải thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tổ |
| tiếng Việt | vie-000 | duy tân |
| tiếng Việt | vie-000 | hiện đại hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | tối tân hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | đổi mới |
| 𡨸儒 | vie-001 | 改革 |
