English | eng-000 |
reft |
ગુજરાતી | guj-000 | લૂંટાયેલું |
ગુજરાતી | guj-000 | –થી વંચિત –વિહીન |
italiano | ita-000 | pass. e p.p. di to reave |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งถูกปล้น |
tiếng Việt | vie-000 | cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | cướp giật |
tiếng Việt | vie-000 | cướp đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tàn phá |