PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đồ thải
English
eng-000
refuse
bokmål
nob-000
rask
tiếng Việt
vie-000
rác rưởi
tiếng Việt
vie-000
đồ bỏ
tiếng Việt
vie-000
đồ bỏ đi
tiếng Việt
vie-000
đồ thừa
PanLex