tiếng Việt | vie-000 |
sự bẻ lại |
English | eng-000 | refutal |
English | eng-000 | refutation |
français | fra-000 | réfutation |
français | fra-000 | réplique |
français | fra-000 | rétorsion |
tiếng Việt | vie-000 | lời đối đáp |
tiếng Việt | vie-000 | sự bác |
tiếng Việt | vie-000 | sự vặn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đối đáp |