PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhiếp chính
Englisheng-000act as a regent
Englisheng-000regent
françaisfra-000exercer la régence
françaisfra-000régent
русскийrus-000регент
tiếng Việtvie-000phụ chính
𡨸儒vie-001攝政


PanLex

PanLex-PanLinx