tiếng Việt | vie-000 |
đi ngược lại |
English | eng-000 | regressive |
English | eng-000 | remount |
English | eng-000 | retrogress |
русский | rus-000 | встречный |
tiếng Việt | vie-000 | ngược chiều |
tiếng Việt | vie-000 | thoái bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thoái lui |
tiếng Việt | vie-000 | đi giật lùi |