tiếng Việt | vie-000 |
ân hận |
English | eng-000 | feel regret |
English | eng-000 | feel regretful |
English | eng-000 | regretful |
English | eng-000 | repent |
English | eng-000 | repentant |
English | eng-000 | self-reproachful |
français | fra-000 | regretter |
bokmål | nob-000 | beklage |
bokmål | nob-000 | beklagelig |
русский | rus-000 | виноватый |
русский | rus-000 | жалеть |
tiếng Việt | vie-000 | biết lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | hối lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hối tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | lấy làm tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | lấy làm ân hận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếc nuối |
tiếng Việt | vie-000 | tự trách mình |
tiếng Việt | vie-000 | ăn năn |
tiếng Việt | vie-000 | đáng buồn |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tiếc |
𡨸儒 | vie-001 | 慇恨 |