tiếng Việt | vie-000 |
theo quy tắc |
English | eng-000 | regularly |
English | eng-000 | regulation |
français | fra-000 | régulier |
italiano | ita-000 | regolare |
tiếng Việt | vie-000 | có quy củ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | theo quy định |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | đúng phép |