tiếng Việt | vie-000 |
hoàn lại |
English | eng-000 | reimburse |
English | eng-000 | render |
English | eng-000 | repaid |
English | eng-000 | repay |
English | eng-000 | restore |
English | eng-000 | return |
français | fra-000 | rembourser |
français | fra-000 | rendre |
français | fra-000 | restituer |
français | fra-000 | ristourner |
italiano | ita-000 | rassegnare |
italiano | ita-000 | rendere |
italiano | ita-000 | restituire |
italiano | ita-000 | riconsegnare |
italiano | ita-000 | rifondere |
italiano | ita-000 | rimandare |
italiano | ita-000 | rimborsare |
italiano | ita-000 | se |
bokmål | nob-000 | refusjon |
русский | rus-000 | вернуть |
русский | rus-000 | возврат |
русский | rus-000 | возвращать |
русский | rus-000 | возвращение |
русский | rus-000 | окупать |
русский | rus-000 | окупаться |
русский | rus-000 | отдача |
tiếng Việt | vie-000 | bù |
tiếng Việt | vie-000 | bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | bù vốn |
tiếng Việt | vie-000 | bồi hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | gởi lần nữa |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn trả |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn vốn |
tiếng Việt | vie-000 | số tiền được trả |
tiếng Việt | vie-000 | trao lại |
tiếng Việt | vie-000 | trao trả |
tiếng Việt | vie-000 | trả |
tiếng Việt | vie-000 | trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | trả về |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đền bù |