tiếng Việt | vie-000 |
phế phẩm |
English | eng-000 | reject |
English | eng-000 | substandard product |
English | eng-000 | tailings |
English | eng-000 | waste |
English | eng-000 | waster |
français | fra-000 | produit mal fabriqué |
русский | rus-000 | брак |
русский | rus-000 | отходы |
tiếng Việt | vie-000 | cặn |
tiếng Việt | vie-000 | cặn bã |
tiếng Việt | vie-000 | phế liệu |
tiếng Việt | vie-000 | rác |
tiếng Việt | vie-000 | sản phẩm bị loại |
tiếng Việt | vie-000 | sản phẩm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ kém phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | đồ xấu |