tiếng Việt | vie-000 |
trẻ lại |
English | eng-000 | rejuvenate |
English | eng-000 | rejuvenesce |
English | eng-000 | rejuvenescent |
français | fra-000 | rajeunir |
français | fra-000 | reverdir |
français | fra-000 | se rajeunir |
italiano | ita-000 | ringiovanire |
русский | rus-000 | молодеть |
русский | rus-000 | омолаживаться |
русский | rus-000 | омоложение |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn đồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm trẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | trẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tươi lại |