tiếng Việt | vie-000 |
nhóm lại |
English | eng-000 | bunch |
English | eng-000 | rekindle |
English | eng-000 | reunite |
русский | rus-000 | группироваться |
русский | rus-000 | группировка |
tiếng Việt | vie-000 | họp lại |
tiếng Việt | vie-000 | hội họp |
tiếng Việt | vie-000 | nhen lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | thắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tụ |
tiếng Việt | vie-000 | tụ họp |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
tiếng Việt | vie-000 | xúm lại |
tiếng Việt | vie-000 | đốt lại |