tiếng Việt | vie-000 |
làm bớt căng thẳng |
English | eng-000 | relax |
English | eng-000 | relaxing |
français | fra-000 | détendre |
русский | rus-000 | разряжать |
tiếng Việt | vie-000 | làm chùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hòa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu đi |