PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm giãn ra
Englisheng-000relax
françaisfra-000détendre
italianoita-000dilatare
italianoita-000distendere
italianoita-000rilassare
tiếng Việtvie-000duỗi ra
tiếng Việtvie-000giãn nở
tiếng Việtvie-000giải
tiếng Việtvie-000làm cho dễ chịu
tiếng Việtvie-000làm dịu đi
tiếng Việtvie-000mở rộng
tiếng Việtvie-000nới ra
tiếng Việtvie-000thư giãn


PanLex

PanLex-PanLinx