tiếng Việt | vie-000 |
bỏ xó |
English | eng-000 | lay up |
English | eng-000 | relegate |
English | eng-000 | shelve |
français | fra-000 | jeter au rancart |
français | fra-000 | laisser en désuétude |
français | fra-000 | mettre aux oubliettes |
français | fra-000 | rancart |
italiano | ita-000 | affossare |
italiano | ita-000 | insabbiare |
русский | rus-000 | мариновать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa lầy |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm tôm |
tiếng Việt | vie-000 | om |
tiếng Việt | vie-000 | vào ngăn kéo |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | để lâu |