tiếng Việt | vie-000 |
không nao núng |
English | eng-000 | relentless |
English | eng-000 | unabashed |
English | eng-000 | unappalled |
English | eng-000 | unbroken |
English | eng-000 | undeterred |
English | eng-000 | undismayed |
English | eng-000 | unfaltering |
English | eng-000 | unflinching |
English | eng-000 | unwavering |
français | fra-000 | impavide |
français | fra-000 | inflexiblement |
français | fra-000 | infléchissable |
русский | rus-000 | непреклонный |
русский | rus-000 | устоять |
tiếng Việt | vie-000 | bất khuất |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không bị ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | không bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | không chùn bước |
tiếng Việt | vie-000 | không dao động |
tiếng Việt | vie-000 | không giảm sút |
tiếng Việt | vie-000 | không hề yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | không ngã lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngả nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | không suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | không sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trơ |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng vững |