tiếng Việt | vie-000 |
địa hình |
English | eng-000 | relief |
English | eng-000 | topography |
français | fra-000 | modelé |
français | fra-000 | relief |
français | fra-000 | topographie |
italiano | ita-000 | rilievo |
русский | rus-000 | местность |
русский | rus-000 | рельеф |
русский | rus-000 | топография |
tiếng Việt | vie-000 | chốn |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | xứ |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa khu |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | địa thế |
𡨸儒 | vie-001 | 地形 |