tiếng Việt | vie-000 |
khai thông |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | free of obstruction |
English | eng-000 | relieve |
English | eng-000 | unblock |
English | eng-000 | unstop |
français | fra-000 | déboucher |
français | fra-000 | dégager |
français | fra-000 | désengorger |
français | fra-000 | désillusionner |
français | fra-000 | désobstruer |
français | fra-000 | désopiler |
français | fra-000 | frayer |
français | fra-000 | éclairer |
italiano | ita-000 | disimpegno |
italiano | ita-000 | sbloccare |
bokmål | nob-000 | bane |
русский | rus-000 | вскрываться |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | пробивать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ chỗ tắc |
tiếng Việt | vie-000 | dọn quang |
tiếng Việt | vie-000 | dọn đường |
tiếng Việt | vie-000 | giải tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | không cấm |
tiếng Việt | vie-000 | không đóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết tắc |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | mở lối |
tiếng Việt | vie-000 | mở thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tan băng |
tiếng Việt | vie-000 | thông |
𡨸儒 | vie-001 | 開通 |