| tiếng Việt | vie-000 |
| làm nổi bật lên | |
| English | eng-000 | relieve |
| français | fra-000 | prononcer |
| русский | rus-000 | отличать |
| русский | rus-000 | оттенять |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... khác với |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trội lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấn mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu bật lên |
