| tiếng Việt | vie-000 |
| cái còn lại | |
| English | eng-000 | remain |
| English | eng-000 | remnant |
| English | eng-000 | rest |
| français | fra-000 | restant |
| italiano | ita-000 | avanzo |
| italiano | ita-000 | resto |
| bokmål | nob-000 | rest |
| tiếng Việt | vie-000 | những cái khác |
| tiếng Việt | vie-000 | những người khác |
| tiếng Việt | vie-000 | phần còn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | số dư |
| tiếng Việt | vie-000 | vật còn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | vật còn thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ dư thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ thừa |
