| tiếng Việt | vie-000 |
| tàn tích | |
| English | eng-000 | remain |
| English | eng-000 | ruin |
| English | eng-000 | vestiges |
| français | fra-000 | ruine |
| français | fra-000 | survivance |
| français | fra-000 | vestige |
| français | fra-000 | vestiges |
| français | fra-000 | éluvion |
| français | fra-000 | éluvium |
| italiano | ita-000 | rudere |
| русский | rus-000 | обломок |
| русский | rus-000 | остаток |
| русский | rus-000 | отрыжка |
| русский | rus-000 | пережиток |
| tiếng Việt | vie-000 | : ~ки di tích |
| tiếng Việt | vie-000 | cái rớt lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh điêu tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh đổ nát |
| tiếng Việt | vie-000 | di tích |
| tiếng Việt | vie-000 | di vật |
| tiếng Việt | vie-000 | eluvi |
| tiếng Việt | vie-000 | phê tích |
| tiếng Việt | vie-000 | phế tích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rớt lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn dư |
| tiếng Việt | vie-000 | vết tích |
