PanLinx

tiếng Việtvie-000
đình lại
Englisheng-000remit
Englisheng-000stay
bokmålnob-000utsette
bokmålnob-000utsettelse
bokmålnob-000utstå
bokmålnob-000vente
русскийrus-000замирание
русскийrus-000замирать
русскийrus-000останавливаться
русскийrus-000остановка
tiếng Việtvie-000bị
tiếng Việtvie-000dời lại
tiếng Việtvie-000dừng lại
tiếng Việtvie-000gia hạn
tiếng Việtvie-000hoân lại
tiếng Việtvie-000hoãn
tiếng Việtvie-000hoãn lại
tiếng Việtvie-000không chạy
tiếng Việtvie-000ngừng lại
tiếng Việtvie-000sự hoãn lại
tiếng Việtvie-000được dời lại
tiếng Việtvie-000đậu lại
tiếng Việtvie-000đỗ lại
tiếng Việtvie-000đứng lại


PanLex

PanLex-PanLinx