tiếng Việt | vie-000 |
tàn dư |
English | eng-000 | remnant |
English | eng-000 | survival |
English | eng-000 | vestige |
français | fra-000 | survivance |
italiano | ita-000 | scoria |
русский | rus-000 | обломок |
русский | rus-000 | остаток |
русский | rus-000 | отрыжка |
русский | rus-000 | пережиток |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ки di tích |
tiếng Việt | vie-000 | cái rớt lại |
tiếng Việt | vie-000 | di tích |
tiếng Việt | vie-000 | dấu vết còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | người còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự rớt lại |
tiếng Việt | vie-000 | tan tích |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tích |
tiếng Việt | vie-000 | vật sót lại |
𡨸儒 | vie-001 | 殘餘 |