PanLinx

tiếng Việtvie-000
không hối hận
Englisheng-000remorseless
Englisheng-000uncontrite
Englisheng-000unremorseful
Englisheng-000unrepentant
Englisheng-000unrepented
italianoita-000impenitente
tiếng Việtvie-000không hối cải
tiếng Việtvie-000không ân hận
tiếng Việtvie-000không ăn năn


PanLex

PanLex-PanLinx