tiếng Việt | vie-000 |
dời đi |
English | eng-000 | remove |
français | fra-000 | transporter |
bokmål | nob-000 | fjerne |
русский | rus-000 | передвигаться |
русский | rus-000 | передвижение |
русский | rus-000 | передвижка |
русский | rus-000 | перемещаться |
русский | rus-000 | перемещение |
русский | rus-000 | перенесение |
русский | rus-000 | перенос |
русский | rus-000 | смещаться |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | cất dọn |
tiếng Việt | vie-000 | di |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | di động |
tiếng Việt | vie-000 | dịch đi |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dời |
tiếng Việt | vie-000 | dời chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thiên đi |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch |
tiếng Việt | vie-000 | đem đi |
tiếng Việt | vie-000 | điều động |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đổi dời |