tiếng Việt | vie-000 |
bứt |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | pluck |
English | eng-000 | rend |
English | eng-000 | snatch |
English | eng-000 | tear |
français | fra-000 | arracher |
français | fra-000 | démarrer |
français | fra-000 | détacher |
italiano | ita-000 | spiccare |
bokmål | nob-000 | plukke |
русский | rus-000 | выдергивать |
русский | rus-000 | зашвыривать |
русский | rus-000 | нарвать |
русский | rus-000 | обрывать |
русский | rus-000 | щипать |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | chẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | dứt ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | gặm |
tiếng Việt | vie-000 | hái |
tiếng Việt | vie-000 | hát |
tiếng Việt | vie-000 | lìa |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | quăng |
tiếng Việt | vie-000 | rứt |
tiếng Việt | vie-000 | trảy |
tiếng Việt | vie-000 | tung |
tiếng Việt | vie-000 | tách |
tiếng Việt | vie-000 | vặt |