| tiếng Việt | vie-000 |
| chẻ ra | |
| English | eng-000 | rend |
| English | eng-000 | rift |
| English | eng-000 | rive |
| English | eng-000 | rived |
| English | eng-000 | riven |
| русский | rus-000 | отщепляться |
| русский | rus-000 | разрубать |
| русский | rus-000 | расщепление |
| русский | rus-000 | расщепляться |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bứt |
| tiếng Việt | vie-000 | bửa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | chẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | chẻ nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nứt ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tách |
| tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
| tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | vỡ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xé nát |
| tiếng Việt | vie-000 | xẻ ra |
