tiếng Việt | vie-000 |
hồi phục lại |
English | eng-000 | renew |
English | eng-000 | renovate |
English | eng-000 | resume |
français | fra-000 | reconstituer |
русский | rus-000 | оживлять |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lại |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm bình phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồi sức lại |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lại |