PanLinx

tiếng Việtvie-000
U+art-254255F9
U+art-25479DF
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000apply colour to
Englisheng-000bowl
Englisheng-000colour
Englisheng-000lease
Englisheng-000rent
Englisheng-000rental
Englisheng-000tau
Englisheng-000tax
Englisheng-000trace
françaisfra-000appliquer des couleurs
françaisfra-000colorer
françaisfra-000grand bol
françaisfra-000redevance
françaisfra-000rente foncière
françaisfra-000retracer
françaisfra-000tau
françaisfra-000écuelle
françaisfra-000écuellée
italianoita-000zuppiera
日本語jpn-000
Nihongojpn-001mitsugi
Nihongojpn-001so
한국어kor-000
Hangungmalkor-001co
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002tzo
bokmålnob-000skål
bokmålnob-000slikkepott
русскийrus-000аренда
русскийrus-000красить
русскийrus-000мазать
русскийrus-000накрасить
русскийrus-000обмазывать
русскийrus-000окраска
русскийrus-000окрашивать
русскийrus-000окрашиваться
русскийrus-000подкрашивать
tiếng Việtvie-000bát
tiếng Việtvie-000bôi
tiếng Việtvie-000bôi màu
tiếng Việtvie-000bôi sơn
tiếng Việtvie-000chén
tiếng Việtvie-000dịp
tiếng Việtvie-000liễn
tiếng Việtvie-000phiết
tiếng Việtvie-000phết
tiếng Việtvie-000quét
tiếng Việtvie-000quét sơn
tiếng Việtvie-000quết
tiếng Việtvie-000quệt
tiếng Việtvie-000sơn
tiếng Việtvie-000thuế
tiếng Việtvie-000tiền thuê
tiếng Việtvie-000trát
tiếng Việtvie-000trét
tiếng Việtvie-000tô màu
tiếng Việtvie-000tô điểm
tiếng Việtvie-000xoa
tiếng Việtvie-000đánh
tiếng Việtvie-000đánh son
tiếng Việtvie-000đĩa
tiếng Việtvie-000địa tô
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𤯳
𡨸儒vie-001𥗹
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zou1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx