tiếng Việt | vie-000 |
quả báo |
English | eng-000 | karma |
English | eng-000 | repaid |
English | eng-000 | repay |
English | eng-000 | retribution |
français | fra-000 | revanche du Karma |
français | fra-000 | récompense |
français | fra-000 | vengeance divine |
tiếng Việt | vie-000 | báo đáp |
tiếng Việt | vie-000 | báo ứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền tội |
tiếng Việt | vie-000 | đèn ơn |
tiếng Việt | vie-000 | đền đáp |
𡨸儒 | vie-001 | 果報 |