tiếng Việt | vie-000 |
đẩy lùi |
English | eng-000 | check |
English | eng-000 | drive back |
English | eng-000 | push back |
English | eng-000 | repel |
English | eng-000 | repulse |
English | eng-000 | roll back |
français | fra-000 | refouler |
français | fra-000 | rejeter |
français | fra-000 | repousser |
italiano | ita-000 | respingere |
italiano | ita-000 | ricacciare |
русский | rus-000 | вытеснять |
русский | rus-000 | осаживать |
русский | rus-000 | отбиваться |
русский | rus-000 | отбрасывать |
русский | rus-000 | отвращать |
русский | rus-000 | отврвщать |
русский | rus-000 | отражать |
русский | rus-000 | отражение |
русский | rus-000 | передвигать |
русский | rus-000 | предотвращать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt lui |
tiếng Việt | vie-000 | chặn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | chống cự |
tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dồn lui |
tiếng Việt | vie-000 | gạt |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | hất |
tiếng Việt | vie-000 | hắt quẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài thêm |
tiếng Việt | vie-000 | lùi lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | quật lui |
tiếng Việt | vie-000 | quật lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bật |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lui |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh trả |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ |