tiếng Việt | vie-000 |
đẫy |
U+ | art-254 | 26792 |
U+ | art-254 | 5E12 |
普通话 | cmn-000 | 帒 |
國語 | cmn-001 | 帒 |
Hànyǔ | cmn-003 | dài |
English | eng-000 | bag |
English | eng-000 | case |
English | eng-000 | fat |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | pouch |
English | eng-000 | replete |
English | eng-000 | sack |
English | eng-000 | square |
français | fra-000 | abondamment |
français | fra-000 | entier |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | plein |
français | fra-000 | prendre de l’embonpoint |
français | fra-000 | à satiété |
日本語 | jpn-000 | 帒 |
Nihongo | jpn-001 | dai |
Nihongo | jpn-001 | fukuro |
Nihongo | jpn-001 | tai |
русский | rus-000 | расплывшийся |
tiếng Việt | vie-000 | béo |
tiếng Việt | vie-000 | béo đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | lớn |
tiếng Việt | vie-000 | mập |
tiếng Việt | vie-000 | mập mạp |
tiếng Việt | vie-000 | ních bụng |
tiếng Việt | vie-000 | phì nộn |
tiếng Việt | vie-000 | to |
tiếng Việt | vie-000 | tràn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ứ |
tiếng Việt | vie-000 | đẫy đà |
𡨸儒 | vie-001 | 帒 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦞒 |
廣東話 | yue-000 | 帒 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | doi6 |
广东话 | yue-004 | 帒 |