PanLinx

tiếng Việtvie-000
đẫy
U+art-25426792
U+art-2545E12
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003dài
Englisheng-000bag
Englisheng-000case
Englisheng-000fat
Englisheng-000pocket
Englisheng-000pouch
Englisheng-000replete
Englisheng-000sack
Englisheng-000square
françaisfra-000abondamment
françaisfra-000entier
françaisfra-000fort
françaisfra-000plein
françaisfra-000prendre de l’embonpoint
françaisfra-000à satiété
日本語jpn-000
Nihongojpn-001dai
Nihongojpn-001fukuro
Nihongojpn-001tai
русскийrus-000расплывшийся
tiếng Việtvie-000béo
tiếng Việtvie-000béo đẫy
tiếng Việtvie-000lớn
tiếng Việtvie-000mập
tiếng Việtvie-000mập mạp
tiếng Việtvie-000ních bụng
tiếng Việtvie-000phì nộn
tiếng Việtvie-000to
tiếng Việtvie-000tràn đầy
tiếng Việtvie-000đầy
tiếng Việtvie-000đầy đẫy
tiếng Việtvie-000đầy đủ
tiếng Việtvie-000đầy ứ
tiếng Việtvie-000đẫy đà
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𦞒
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003doi6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx