tiếng Việt | vie-000 |
yên nghỉ |
English | eng-000 | repose |
English | eng-000 | rest |
français | fra-000 | reposer |
français | fra-000 | reposer en paix |
русский | rus-000 | покоиться |
русский | rus-000 | почивать |
tiếng Việt | vie-000 | an giấc |
tiếng Việt | vie-000 | an nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | yên giấc |
tiếng Việt | vie-000 | yên giấc nghìn thu |
tiếng Việt | vie-000 | yên nghỉ ngàn năm |