tiếng Việt | vie-000 |
có tiếng tốt |
English | eng-000 | reputable |
English | eng-000 | reputed |
English | eng-000 | well-reputed |
bokmål | nob-000 | ansett |
tiếng Việt | vie-000 | danh giá |
tiếng Việt | vie-000 | danh tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kính trọng |