tiếng Việt | vie-000 |
trả ơn |
Universal Networking Language | art-253 | requite(icl>give>do,agt>volitional_thing,ins>thing,pur>thing,rec>volitional_thing) |
English | eng-000 | requite |
français | fra-000 | témoigner sa reconnaissance |
русский | rus-000 | отблагодарить |
русский | rus-000 | отплата |
русский | rus-000 | отплачивать |
español | spa-000 | pagar |
tiếng Việt | vie-000 | báo ân |
tiếng Việt | vie-000 | báo đáp |
tiếng Việt | vie-000 | báo đền |
tiếng Việt | vie-000 | báo ơn |
tiếng Việt | vie-000 | trả ân |
tiếng Việt | vie-000 | tạ ơn |
tiếng Việt | vie-000 | đền bù |
tiếng Việt | vie-000 | đền đáp |
tiếng Việt | vie-000 | đền ơn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | membalas |