| tiếng Việt | vie-000 |
| sự dự trữ | |
| English | eng-000 | back-up |
| English | eng-000 | reserve |
| English | eng-000 | stockpiling |
| français | fra-000 | réserve |
| français | fra-000 | stockage |
| italiano | ita-000 | incetta |
| italiano | ita-000 | riserva |
| tiếng Việt | vie-000 | chất dự trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mua vét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tích trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền dự trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | trữ lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | vật dự trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ dự trữ |
