tiếng Việt | vie-000 |
quân dự bị |
English | eng-000 | reserve |
français | fra-000 | réserve |
italiano | ita-000 | riserva |
русский | rus-000 | резерв |
tiếng Việt | vie-000 | hậu bị quân |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng hậu bị |
tiếng Việt | vie-000 | quân hậu bị |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian dự bị |