tiếng Việt | vie-000 |
bảo lưu |
English | eng-000 | keep in statu quo |
English | eng-000 | make reservations about |
English | eng-000 | reserve |
English | eng-000 | save |
français | fra-000 | garder pour soi |
français | fra-000 | maintenir |
русский | rus-000 | сохранение |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ nguyên |
𡨸儒 | vie-001 | 保留 |